Bạo lực đối với phụ nữ là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Bạo lực đối với phụ nữ là hành vi gây tổn hại thể chất, tinh thần hoặc tình dục, bắt nguồn từ bất bình đẳng giới và cấu trúc xã hội gia trưởng kéo dài. Đây là vi phạm nhân quyền nghiêm trọng với nhiều hình thức như cưỡng bức, đánh đập, kiểm soát kinh tế, thường xảy ra trong gia đình hoặc không gian công cộng.
Định nghĩa và phạm vi của bạo lực đối với phụ nữ
Bạo lực đối với phụ nữ (Violence Against Women – VAW) được định nghĩa là bất kỳ hành vi bạo lực trên cơ sở giới tính nào gây tổn hại hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tình dục hoặc tâm lý đối với phụ nữ, bao gồm cả các hành vi đe dọa, cưỡng bức hoặc tước đoạt tự do, xảy ra trong đời sống công cộng hoặc đời sống riêng tư. Định nghĩa này được Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về Xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ năm 1993 đưa ra và được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu và thực hành quốc tế.
Bạo lực giới không chỉ đơn thuần là hành vi cá nhân mà là biểu hiện của bất bình đẳng giới có hệ thống, tái sản sinh qua cấu trúc xã hội, văn hóa, kinh tế và thể chế. Nó phản ánh sự bất cân đối quyền lực giữa nam và nữ, thường được duy trì và hợp thức hóa bởi các chuẩn mực văn hóa, luật lệ và thể chế chính trị mang tính phân biệt giới.
Phạm vi bạo lực đối với phụ nữ rất rộng, bao gồm các hành vi xảy ra trong quan hệ thân mật, không gian công cộng, môi trường lao động, chiến tranh, di cư, cũng như trên không gian mạng. Theo UN Women, vấn đề này là một trong những vi phạm nhân quyền phổ biến nhất và nghiêm trọng nhất trên toàn cầu.
Các hình thức phổ biến của bạo lực đối với phụ nữ
Bạo lực đối với phụ nữ có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, thường xuyên chồng chéo và tác động đồng thời đến thể chất, tâm lý và quyền con người của nạn nhân. Một số hình thức bạo lực thường gặp đã được phân loại rõ ràng trong các báo cáo của Liên Hợp Quốc, Tổ chức Y tế Thế giới và các tổ chức nhân quyền quốc tế.
- Bạo lực thể chất: hành vi sử dụng vũ lực như đánh đập, đấm đá, tát, bóp cổ, đốt hoặc gây thương tích bằng vũ khí hay đồ vật.
- Bạo lực tình dục: cưỡng hiếp, ép quan hệ tình dục, tấn công tình dục, gạ gẫm, cưỡng ép mại dâm, hoặc bất kỳ hành vi xâm phạm thân thể nào có tính chất tình dục.
- Bạo lực tinh thần: sỉ nhục, đe dọa, đổ lỗi, kiểm soát hành vi, cô lập xã hội, hạ thấp giá trị bản thân.
- Bạo lực kinh tế: kiểm soát tài sản, ngăn cản tiếp cận tài chính, tước quyền đi làm, cưỡng đoạt tiền bạc, hoặc chiếm đoạt thu nhập.
Ở một số nền văn hóa, bạo lực còn tồn tại dưới dạng tập tục có hại như cắt âm vật, ép hôn sớm, hoặc giết vì danh dự. Những hành vi này thường bị che giấu hoặc dung thứ do chuẩn mực xã hội và sự thiếu vắng cơ chế bảo vệ pháp lý.
Bảng dưới đây tóm tắt một số hình thức bạo lực phổ biến và đặc điểm nhận diện:
Hình thức | Đặc điểm | Ví dụ cụ thể |
---|---|---|
Thể chất | Gây đau đớn, tổn thương cơ thể | Đánh, bóp cổ, gây thương tích |
Tình dục | Xâm phạm hoặc ép buộc tình dục | Cưỡng hiếp, ép quan hệ, quấy rối |
Tinh thần | Gây tổn thương tâm lý, giảm giá trị bản thân | Lăng mạ, cô lập, đe dọa |
Kinh tế | Kiểm soát tài chính, hạn chế quyền sinh kế | Không cho đi làm, giữ tiền riêng |
Nguyên nhân xã hội và cấu trúc của bạo lực giới
Nguyên nhân sâu xa của bạo lực đối với phụ nữ nằm ở cấu trúc xã hội bất bình đẳng giới. Chủ nghĩa gia trưởng, vai trò giới cứng nhắc và các hình thức phân biệt giới tính đã được chuẩn hóa qua nhiều thế hệ, khiến bạo lực trở thành công cụ kiểm soát và áp đặt quyền lực của nam giới đối với phụ nữ.
Bạo lực không phải là hành vi cá biệt của kẻ "bất bình thường", mà là biểu hiện cực đoan của một hệ thống xã hội coi thường nữ giới và bình thường hóa sự phục tùng. Những hệ giá trị như "nam chủ đạo", "vợ phải phục tùng chồng", "nam mạnh – nữ yếu" chính là tiền đề sinh ra các hành vi lạm dụng, chi phối và tấn công phụ nữ.
Các yếu tố thúc đẩy bạo lực gồm:
- Chuẩn mực văn hóa – tôn giáo khuyến khích sự im lặng và chịu đựng
- Thiếu giáo dục giới tính và quyền con người
- Sự dung túng của cộng đồng và cơ quan thực thi pháp luật
- Phụ nữ thiếu quyền tiếp cận nguồn lực tài chính, giáo dục và pháp lý
Hậu quả đa chiều của bạo lực đối với phụ nữ
Hậu quả của bạo lực đối với phụ nữ vượt xa ảnh hưởng cá nhân, lan rộng đến gia đình, cộng đồng và nền kinh tế. Trên phương diện sức khỏe, phụ nữ bị bạo lực có nguy cơ cao mắc bệnh tâm thần, rối loạn căng thẳng hậu sang chấn (PTSD), trầm cảm, lo âu mãn tính và thậm chí có hành vi tự tử.
Trên phương diện xã hội, bạo lực làm suy giảm khả năng tham gia của phụ nữ trong hoạt động giáo dục, lao động và lãnh đạo. Trẻ em sống trong môi trường có bạo lực giới có nguy cơ lặp lại hành vi đó trong tương lai hoặc chịu hậu quả tiêu cực về phát triển tâm lý, nhận thức và hành vi.
Theo WHO, các tác động kinh tế của bạo lực đối với phụ nữ bao gồm:
- Chi phí chăm sóc sức khỏe và y tế dài hạn
- Giảm năng suất lao động và thu nhập cá nhân
- Gia tăng chi phí an sinh xã hội và hệ thống pháp lý
- Tổn thất GDP quốc gia do suy giảm lực lượng lao động nữ
Tình trạng phổ biến và thống kê toàn cầu
Bạo lực đối với phụ nữ là hiện tượng toàn cầu có quy mô nghiêm trọng và đang diễn ra một cách dai dẳng trên mọi châu lục, trong mọi tầng lớp xã hội. Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới năm 2021, có đến 1 trong 3 phụ nữ trên toàn cầu (khoảng 736 triệu người) từng chịu ít nhất một hình thức bạo lực thể chất hoặc tình dục từ bạn đời hoặc người khác trong suốt cuộc đời. Đáng chú ý, phần lớn bạo lực xảy ra trong môi trường thân mật như gia đình hoặc mối quan hệ tình cảm.
Tình trạng bạo lực không đồng đều giữa các khu vực do sự khác biệt về văn hóa, hệ thống pháp luật, mức độ đô thị hóa và các yếu tố xã hội khác. Dưới đây là bảng so sánh tỷ lệ phụ nữ từng trải qua bạo lực thể chất hoặc tình dục do bạn đời gây ra, theo từng khu vực được thống kê bởi WHO:
Khu vực | Tỉ lệ bạo lực (phụ nữ 15–49 tuổi) |
---|---|
Châu Phi | 33% – 51% |
Châu Á Nam và Đông Nam | 30% – 40% |
Trung Đông & Bắc Phi | 37% |
Châu Âu | 20% – 25% |
Châu Mỹ Latin và Caribe | 29% – 36% |
Đây mới chỉ là phần nổi của vấn đề, vì tỷ lệ thực tế còn có thể cao hơn do tình trạng báo cáo thấp, sự kỳ thị và nạn nhân sợ bị trả thù. Sự thiếu minh bạch trong thống kê và định nghĩa pháp lý không nhất quán cũng làm cho dữ liệu toàn cầu chưa phản ánh đúng quy mô vấn đề.
Khung pháp lý quốc tế và công ước liên quan
Cộng đồng quốc tế đã có nhiều nỗ lực xây dựng hệ thống pháp lý nhằm xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ. Một số công ước và tuyên bố quan trọng đang đóng vai trò nền tảng trong thúc đẩy chính sách quốc gia và cam kết bảo vệ quyền phụ nữ trên toàn cầu, bao gồm:
- Công ước CEDAW (1979): Công ước quốc tế về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, yêu cầu các quốc gia thành viên ban hành luật cấm bạo lực giới.
- Tuyên bố Bắc Kinh (1995): Văn kiện nền tảng tại Hội nghị Phụ nữ LHQ lần thứ 4, nêu rõ quyền của phụ nữ sống không có bạo lực là quyền cơ bản.
- Nghị quyết 1325 của Hội đồng Bảo an: Thừa nhận ảnh hưởng của xung đột vũ trang đến phụ nữ và khuyến khích sự tham gia của phụ nữ trong xây dựng hòa bình.
- Công ước Istanbul (2011): Văn bản ràng buộc pháp lý đầu tiên ở châu Âu về ngăn ngừa và trừng trị bạo lực đối với phụ nữ và bạo lực gia đình.
Ngoài ra, các chương trình do Văn phòng Cao ủy Nhân quyền Liên Hợp Quốc và UN Women hỗ trợ đang giúp các quốc gia xây dựng luật, cơ chế giám sát và đào tạo cán bộ thực thi pháp luật theo hướng tiếp cận quyền con người và giới.
Chiến lược phòng ngừa và can thiệp
Giải pháp đối với bạo lực giới không thể chỉ tập trung vào xử lý sau khi vụ việc xảy ra mà cần có cách tiếp cận toàn diện, nhấn mạnh phòng ngừa, bảo vệ và phục hồi. Chiến lược hiệu quả nhất thường là phối hợp liên ngành giữa chính phủ, tổ chức xã hội dân sự và các cơ quan y tế – giáo dục – tư pháp.
Các nhóm giải pháp chính bao gồm:
- Cải cách pháp luật: Ban hành và thực thi luật phòng chống bạo lực giới, xử phạt hình sự đối với hành vi bạo lực, hủy bỏ các điều luật mang tính phân biệt.
- Hỗ trợ nạn nhân: Cung cấp nơi tạm lánh, tư vấn tâm lý, hỗ trợ y tế, dịch vụ pháp lý miễn phí và chương trình hồi phục kinh tế.
- Truyền thông và giáo dục: Tổ chức chiến dịch thay đổi nhận thức xã hội, giáo dục giới tính toàn diện, chương trình “nam giới đồng hành”.
- Đào tạo chuyên môn: Nâng cao năng lực cho công an, y bác sĩ, giáo viên, cán bộ xã hội trong nhận diện và xử lý các tình huống bạo lực.
UNFPA và các tổ chức quốc tế đã xây dựng mô hình “one-stop service center” – trung tâm một cửa tích hợp để nạn nhân tiếp cận hỗ trợ nhanh chóng, toàn diện và nhân văn.
Vai trò của cộng đồng, xã hội dân sự và các tổ chức quốc tế
Giải pháp bền vững cho vấn đề bạo lực giới cần sự tham gia tích cực từ cộng đồng và các tổ chức ngoài nhà nước. Cộng đồng có vai trò quan trọng trong việc phát hiện, ngăn ngừa và thay đổi các chuẩn mực xã hội đang bảo vệ thủ phạm thay vì nạn nhân.
Các tổ chức xã hội dân sự đóng vai trò tiên phong trong bảo vệ, nâng cao nhận thức và vận động chính sách. Họ cung cấp dịch vụ hỗ trợ trực tiếp, đồng thời là tiếng nói thúc đẩy cải cách luật pháp, ngân sách giới, và giám sát thực thi chính sách ở địa phương.
Một số tổ chức đóng vai trò trung tâm hiện nay:
- UNFPA: phát triển chính sách và hỗ trợ hệ thống y tế đáp ứng với bạo lực giới.
- UN Women: thúc đẩy bình đẳng giới, hỗ trợ pháp lý và thúc đẩy phụ nữ lãnh đạo.
- Human Rights Watch: theo dõi và báo cáo vi phạm quyền phụ nữ trên toàn cầu.
Tiến bộ và thách thức trong tương lai
Trong hai thập kỷ qua, đã có nhiều tiến bộ đáng kể trong việc nâng cao nhận thức, cải thiện luật pháp và tăng cường hỗ trợ cho nạn nhân bạo lực. Tuy nhiên, các thách thức vẫn tồn tại và đang chuyển biến dưới những hình thức mới như bạo lực mạng, deepfake, và kiểm soát công nghệ số đối với phụ nữ.
Ở nhiều quốc gia, chủ nghĩa bảo thủ và chính trị cực đoan đang làm xói mòn các quyền phụ nữ đã đạt được. Thiếu ngân sách, nhân lực và dữ liệu cập nhật khiến các chính sách chưa hiệu quả. Ngoài ra, đại dịch COVID-19 làm trầm trọng thêm tình trạng bạo lực tại gia, với mức độ báo cáo tăng đột biến ở nhiều nước.
Hướng hành động trong tương lai cần:
- Tăng đầu tư vào hệ thống dịch vụ công nhạy cảm giới
- Xây dựng dữ liệu định lượng và định tính minh bạch
- Phối hợp đa bên giữa nhà nước, doanh nghiệp và xã hội dân sự
- Đảm bảo sự tham gia thực chất của phụ nữ trong hoạch định chính sách
Chỉ khi bạo lực đối với phụ nữ không còn được dung thứ dưới bất kỳ hình thức nào, xã hội mới có thể đạt đến công bằng thực sự và phát triển bền vững.
Tài liệu tham khảo
- World Health Organization (WHO). Violence against women. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/violence-against-women
- UN Women. Ending violence against women. https://www.unwomen.org/en/what-we-do/ending-violence-against-women
- United Nations OHCHR. Violence against women. https://www.ohchr.org/en/women/violence-against-women
- European Institute for Gender Equality. Gender-based violence. https://eige.europa.eu/gender-based-violence
- UNFPA. Gender-based violence. https://www.unfpa.org/gender-based-violence
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bạo lực đối với phụ nữ:
- 1
- 2